Phiên âm : fù zèng.
Hán Việt : phụ tặng.
Thuần Việt : phúng viếng; phúng điếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phúng viếng; phúng điếu赠送财物给办丧事的人家