Phiên âm : zhèn zāi.
Hán Việt : chẩn tai.
Thuần Việt : cứu trợ thiên tai; cứu tế tai hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứu trợ thiên tai; cứu tế tai hoạ赈济灾民kāicāng zhènzāimở kho cứu trợ thiên tai.