VN520


              

贫血

Phiên âm : pín xuè.

Hán Việt : bần huyết.

Thuần Việt : thiếu máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiếu máu
人体的血液中红血球的数量或血红蛋白的含量低于正常的数值时叫做贫血贫血的人面色苍白,容易疲劳, 并有心跳气短恶心头痛眩晕等症状通常局部血量减少也叫贫血,如脑贫血
pínxiězhèng
bệnh thiếu máu
原因不明的贫血症
yuányīn bùmíng de pínxiězhèng
bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
全身贫血
quánshēn pínxiě
thiếu máu t


Xem tất cả...