Phiên âm : pín jí.
Hán Việt : bần tích.
Thuần Việt : cằn cỗi; bạc màu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cằn cỗi; bạc màu (đất đai)(土地)薄;不肥沃