Phiên âm : zhàng miàn.
Hán Việt : trướng diện.
Thuần Việt : khoản; mục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoản; mục (khoản ghi trong sổ sách)(账面儿)指账目(对实物而言)