Phiên âm : zhàng bù.
Hán Việt : trướng bộ.
Thuần Việt : sổ sách; sổ kế toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ sách; sổ kế toán记载货币货物出入事项的本子