Phiên âm : zhàng fáng.
Hán Việt : trướng phòng.
Thuần Việt : phòng thu chi; phòng kế toán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng thu chi; phòng kế toán (nơi quản lý tiền nong thời xưa)(账房儿)旧时企业或有钱人家中管理银钱货物出入的处所(账房儿)在账房管理银钱货物出入的人