Phiên âm : zhàng hù.
Hán Việt : trướng hộ.
Thuần Việt : tài khoản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài khoản会计上指账簿中对各种资金运用来源和周转过程等设置的分类