Phiên âm : zhàng hào.
Hán Việt : trướng hào.
Thuần Việt : tài khoản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài khoản单位或个人跟银行建立经济关系后,银行在账上给该单位或个人编的号码