Phiên âm : shèng yú.
Hán Việt : thặng dư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多餘、餘留。例除了教學外, 他將賸餘的時間全部投入研究工作。多餘、餘留。如:「除了教學外, 他將賸餘的時間全部投入研究工作。」