VN520


              

賸餘

Phiên âm : shèng yú.

Hán Việt : thặng dư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多餘、餘留。例除了教學外, 他將賸餘的時間全部投入研究工作。
多餘、餘留。如:「除了教學外, 他將賸餘的時間全部投入研究工作。」