Phiên âm : zhàng fáng.
Hán Việt : trướng phòng.
Thuần Việt : phòng thu chi; phòng kế toán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phòng thu chi; phòng kế toán (nơi quản lý tiền nong thời xưa.). (賬房兒)舊時企業或有錢人家中管理銀錢貨物出入的處所.