Phiên âm : gāi kuò.
Hán Việt : cai quát.
Thuần Việt : khái quát; tổng quát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khái quát; tổng quát. 概括.
♦Bao gồm hết cả. ◎Như: giá thứ hoạt động đích trù bị công tác, do tha nhất nhân cai quát toàn bộ 這次活動的籌備工作, 由他一人賅括全部.