Phiên âm : kuàng yòu.
Hán Việt : huống hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賜福。《文選.何晏.景福殿賦》:「摠神靈之貺祐, 集華夏之至歡。」