Phiên âm : zé ràng.
Hán Việt : trách nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責問。《史記.卷八九.張耳陳餘傳》:「張耳與陳餘相見, 責讓陳餘以不肯救趙, 及問張黶、陳澤所在。」《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「歆因移書太常博士, 責讓之。」