Phiên âm : pí xiū.
Hán Việt : tì hưu .
Thuần Việt : tì hưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tì hưu (loàì dã thú nói trong sách cổ). 古書上說的一種猛獸.