Phiên âm : bǐ zhì.
Hán Việt : 貏 trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逐漸平坦的山勢。《文選.司馬相如.上林賦》:「陂池貏豸, 沇溶淫鬻。」