VN520


              

豢圉

Phiên âm : huàn yǔ.

Hán Việt : hoạn ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飼養牛馬的場所。《新五代史.卷五二.雜傳.李守貞傳》:「行營所至, 居民豢圉一空, 至於草木皆盡。」