Phiên âm : huàn yǔ.
Hán Việt : hoạn ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飼養牛馬的場所。《新五代史.卷五二.雜傳.李守貞傳》:「行營所至, 居民豢圉一空, 至於草木皆盡。」