VN520


              

豢养

Phiên âm : huàn yǎng.

Hán Việt : hoạn dưỡng.

Thuần Việt : nuôi dưỡng; chăm sóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuôi dưỡng; chăm sóc
喂养(牲畜)比喻收买并利用