Phiên âm : huàn yǎng.
Hán Việt : hoạn dưỡng.
Thuần Việt : nuôi dưỡng; chăm sóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuôi dưỡng; chăm sóc喂养(牲畜)比喻收买并利用