Phiên âm : ān liàn.
Hán Việt : am luyện.
Thuần Việt : lành nghề; thành thạo; thuần thục; lão luyện; rành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lành nghề; thành thạo; thuần thục; lão luyện; rành; sành sỏi; giàu kinh nghiệm熟练;有经验