Phiên âm : chán nìng.
Hán Việt : sàm nịnh.
Thuần Việt : kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ nịnh bợ; kẻ sàm nịnh说人坏话和用花言巧语巴结人的人