Phiên âm : dǐ huǐ.
Hán Việt : để hủy.
Thuần Việt : chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chửi bới; chửi rủa; bôi nhọ; gièm pha, nói xấu毁谤;污蔑dǐhǔi biérén,táigāozìjǐ.bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.