Phiên âm : zǔ mà.
Hán Việt : trớ mạ.
Thuần Việt : nguyền rủa; chửi rủa; chửi mắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyền rủa; chửi rủa; chửi mắng恶毒地谩骂;咒骂