Phiên âm : zǔ zhòu.
Hán Việt : trớ chú.
Thuần Việt : chửi rủa; chửi mắng; nguyền rủa, trù ẻo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chửi rủa; chửi mắng; nguyền rủa, trù ẻo原指祈祷鬼神加祸于所恨的人,今指咒骂