Phiên âm : jué qiào.
Hán Việt : quyết khiếu.
Thuần Việt : bí quyết; mẹo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí quyết; mẹo(诀窍儿)关键性的方法chǎocài de juéqiào zhǔyào shì názhǔn huǒhòu ér.bí quyết của việc xào rau là để lửa to.