VN520


              

诀窍

Phiên âm : jué qiào.

Hán Việt : quyết khiếu.

Thuần Việt : bí quyết; mẹo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bí quyết; mẹo
(诀窍儿)关键性的方法
chǎocài de juéqiào zhǔyào shì názhǔn huǒhòu ér.
bí quyết của việc xào rau là để lửa to.