VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
讞牘
Phiên âm :
yàn dú.
Hán Việt :
nghiện độc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
審理訴訟的記錄。
讞牘 (yàn dú) : nghiện độc
讞讞 (yàn yàn) : nghiện nghiện
讞獄 (yàn yù) : nghiện ngục