Phiên âm : dú chún shù.
Hán Việt : độc thần thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種藉由對方說話時的脣形來判斷對方語意的技術。本為聾啞者所專用, 今一般人亦可藉由訓練而熟通此術。