Phiên âm : bàng yì.
Hán Việt : báng nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀謗、非議。《戰國策.齊策一》:「能謗議於市朝, 聞寡人之耳者, 受下賞。」《文選.嵇康.幽憤詩》:「欲寡其過, 謗議沸騰。」