Phiên âm : bàng huǐ.
Hán Việt : báng hủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以誇大不實的言論進行詆毀、中傷。《五代史平話.周史.卷下》:「唐主探問得二將交怨, 卻密地將蠟書招誘重進反叛, 無非是謗毀反間的言語。」也作「毀謗」。