Phiên âm : yè guī.
Hán Việt : yết quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請假而歸。《史記.卷八.高祖本紀》:「三年, 魏王豹謁歸視親疾。」