VN520


              

諍訟

Phiên âm : zhēng sòng.

Hán Việt : tránh tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭辯訴訟。《後漢書.卷一一.劉玄傳》:「王莽末, 南方飢饉, 人庶群入野澤, 掘鳧茈而食之, 更相侵奪。新市人王匡、王鳳為平理諍訟, 遂推為渠帥。」也作「爭訟」。