VN520


              

語料庫

Phiên âm : yǔ liào kù.

Hán Việt : ngữ liệu khố.

Thuần Việt : kho ngữ liệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kho ngữ liệu. 語庫.


Xem tất cả...