Phiên âm : zǔ zhù.
Hán Việt : trớ chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.求告神明, 請降禍予心中仇恨的人。《書經.無逸》:「民否則厥心違怨, 否則厥口詛祝。」2.職官名。屬周禮春官。掌理盟詛的祝號。