VN520


              

詛祝

Phiên âm : zǔ zhù.

Hán Việt : trớ chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.求告神明, 請降禍予心中仇恨的人。《書經.無逸》:「民否則厥心違怨, 否則厥口詛祝。」2.職官名。屬周禮春官。掌理盟詛的祝號。