Phiên âm : zǔ méng.
Hán Việt : trớ minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誓約。《書經.呂刑》:「罔中於信, 以覆詛盟。」《莊子.齊物》:「其留如詛盟, 其守勝之謂也。」