Phiên âm : zǔ zhòu.
Hán Việt : trớ chú.
Thuần Việt : nguyền rủa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chửi rủa; chửi mắng; nguyền rủa. 原指祈禱鬼神加禍于所恨的人, 今指咒罵.
♦Trù yểm, nguyền rủa. ☆Tương tự: chú mạ 咒罵. ★Tương phản: ca tụng 歌頌, khánh hạ 慶賀, chúc phúc 祝福.