VN520


              

訖糴

Phiên âm : qì dí.

Hán Việt : cật địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貯糧不發。《穀梁傳.僖公九年》:「毋訖糴, 毋易樹子。」晉.范甯.集解:「訖, 止也。謂貯粟。」