VN520


              

覯閔

Phiên âm : gòu mǐn.

Hán Việt : cấu mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

覯, 遭遇。閔, 疾病。覯閔引申為受人妒忌。《詩經.邶風.柏舟》:「覯閔既多, 受侮不少。」