Phiên âm : gòu mǐn.
Hán Việt : cấu mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
覯, 遭遇。閔, 疾病。覯閔引申為受人妒忌。《詩經.邶風.柏舟》:「覯閔既多, 受侮不少。」