VN520


              

視盼

Phiên âm : shì pàn.

Hán Việt : thị phán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神情態度。如:「父親的視盼, 嚴肅中帶著慈祥。」


Xem tất cả...