Phiên âm : fěng jià.
Hán Việt : 覂 giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
覆駕。形容馬奔逸而不循軌轍。唐.孔穎達〈禮記正義.序〉:「覂駕之馬, 設銜策以驅之。」也作「泛駕」。