VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
西洋
Phiên âm :
xī yáng.
Hán Việt :
tây dương.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
西洋史.
西遊記 (xī yóu jì ) : Tây Du Ký
西班牙 (xī bān yá) : Tây Ban Nha; Spain; Y Pha Nho
西伯利亞鐵路 (xī bó lì yà tiě lù) : tây bá lợi á thiết lộ
西伯利亞反氣旋 (xī bó lì yà fǎn qì xuán) : tây bá lợi á phản khí toàn
西弗吉尼亚 (xī fú jíní yà) : Oét Vơ-gi-ni-ơ; West Virginia
西樂 (xī yuè) : tân nhạc; nhạc Tây
西拉雅文化相 (xī lā yǎ wén huà xiàng) : tây lạp nhã văn hóa tương
西奈半島 (xī nài bàn dǎo) : tây nại bán đảo
西凤酒 (xī fèng jiǔ) : rượu Phượng Tường
西薩摩亞 (xī sà mó yà) : Tây Xa-moa độc lập; Western Samoa
西国米 (xī guó mǐ) : Gạo sake
西非 (xī fēi) : Tây Phi; miền Tây Châu Phi
西和县 (suī hé xiàn) : Tây Hoà
西屋科學獎 (xī wū kē xué jiǎng) : tây ốc khoa học tưởng
西敏宮 (xī mǐn gōng) : tây mẫn cung
西門豹 (xī mén bào) : tây môn báo
Xem tất cả...