VN520


              

袱駝

Phiên âm : fú tuó.

Hán Việt : phục đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

包袱。《水滸傳》第二回:「當夜子母二人, 收拾了行李衣服, 細軟銀兩, 做一擔兒打挾了, 又裝兩個料袋袱駝, 拴在馬上。」