Phiên âm : mèi sǒng.
Hán Việt : mệ tủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉臂、高舉衣袖。表示喜悅。《文選.孔稚珪.北山移文》:「爾乃眉軒席次, 袂聳筵上。」