Phiên âm : shānr.
Hán Việt : sam nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣衫。元.王實甫《西廂記.第四本.第二折》:「卻早人約黃昏後, 羞的我腦背後將牙兒襯著衫兒袖。」