VN520


              

衫兒

Phiên âm : shānr.

Hán Việt : sam nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣衫。元.王實甫《西廂記.第四本.第二折》:「卻早人約黃昏後, 羞的我腦背後將牙兒襯著衫兒袖。」