VN520


              

蠱疾

Phiên âm : gǔ jí.

Hán Việt : cổ tật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心志惑亂的病。多指惑於女色而生的病。《左傳.宣公八年》:「晉胥克有蠱疾, 卻缺為政, 秋廢胥克, 使趙朔佐下軍。」