Phiên âm : gǔ bì.
Hán Việt : cổ tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積弊。《宋史.卷四三四.儒林傳四.楊泰之傳》:「以救蠱敝, 以新治功。」