VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蠣塘
Phiên âm :
lì táng.
Hán Việt :
lệ đường.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
養殖牡蠣的海塘。
蠣鷸 (lì yù) : lệ duật
蠣粉 (lì fěn) : lệ phấn
蠣塘 (lì táng) : lệ đường
蠣房 (lì fáng) : lệ phòng
蠣黃 (lì huáng) : lệ hoàng