VN520


              

蠐螬

Phiên âm : qí cáo.

Hán Việt : tề tào.

Thuần Việt : ấu trùng bọ dừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ấu trùng bọ dừa. 金龜子的幼蟲, 白色, 圓柱狀, 向腹面彎曲. 生活在土里, 吃農作物的根和莖, 是害蟲. 在不同的地區有地蠶、土蠶、核桃蟲等名稱.

♦Một loài sâu như con kim quy nhỏ, dài hơn một tấc, đầu đỏ đuôi đen, hay đục khoét cây cối hoa quả. § Còn gọi là thổ tàm 土蠶.