VN520


              

蟺蜎

Phiên âm : chán juān.

Hán Việt : thiện quyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深邃的樣子。宋.蔡襄〈群玉殿賜宴〉詩:「衣冠紛雜遝, 臺殿欝蟺蜎。」