Phiên âm : máo zéi.
Hán Việt : mâu tặc .
Thuần Việt : hại dân hại nước; sâu dân mọt nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hại dân hại nước; sâu dân mọt nước. 危害人民或國家的人.