Phiên âm : chī bì.
Hán Việt : li bệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕有螭形的宮殿階梯。《宋史.卷一一五.禮志十八》:「殿中監帥尚舍張設垂拱、文德殿門之內, 設香案殿下螭陛間, 又為房於東朵殿。」