Phiên âm : lóu gū.
Hán Việt : lâu cô.
Thuần Việt : dế nhũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dế nhũi昆虫,背部茶褐色, 腹面灰黄色 前足发达,呈铲状,适于掘土,有尾须生活在泥土中,昼伏夜出,吃农作物嫩茎, 有的地区叫土狗子